Top 10 ngũ cốc dinh dưỡng ít calo cho người giảm cân

Sử dụng ngũ cốc dinh dưỡng giảm cân là phương pháp được nhiều người lựa chọn. Để giảm cân an toàn hiệu quả thì bạn nên chọn các loại ngũ cốc dinh dưỡng ít calo, giàu chất xơ như yến mạch, diêm mạch, lúa mạch, các loại ngũ cốc nguyên hạt... Những loại ngũ cốc này có tác dụng giúp bạn cảm thấy na lâu, giảm cảm giác thèm ăn và giúp hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

Chi tiết sản phẩm

Sử dụng ngũ cốc dinh dưỡng giảm cân là phương pháp được nhiều người lựa chọn. Để giảm cân an toàn hiệu quả thì bạn nên chọn các loại ngũ cốc dinh dưỡng ít calo, giàu chất xơ như yến mạch, diêm mạch, lúa mạch, các loại ngũ cốc nguyên hạt... Những loại ngũ cốc này có tác dụng giúp bạn cảm thấy na lâu, giảm cảm giác thèm ăn và giúp hỗ trợ giảm cân hiệu quả. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn top 10 ngũ cốc dinh dưỡng ít calo cho người giảm cân để bạn đọc tham khảo.

1. Yến mạch (Oatmeal)

Thành phần dinh dưỡng (trong 100g yến mạch nguyên chất)

  • Calo: Khoảng 68 kcal (cho 100g đã nấu chín với nước)
  • Chất xơ: 2.5g
  • Carbohydrate: 12g
  • Protein: 2.4g
  • Chất béo: 1.4g
  • Vitamin và khoáng chất:
  • Sắt, magie, kẽm, mangan
  • Vitamin B1, B5

Lợi ích cho người giảm cân

  • Ít calo: Yến mạch nấu với nước có lượng calo thấp, giúp kiểm soát cân nặng.
  • Giàu chất xơ hòa tan (beta-glucan): Tăng cảm giác no lâu, Hạn chế thèm ăn, Cải thiện tiêu hóa và đường ruột
  • Ổn định đường huyết: Giúp kiểm soát lượng đường sau bữa ăn, rất tốt cho người giảm cân hoặc tiền tiểu đường.
  • Tăng trao đổi chất: Nhờ lượng protein và chất xơ, yến mạch hỗ trợ tăng cường trao đổi chất tự nhiên.

Cách dùng yến mạch giảm cân

  • Cháo yến mạch: Nấu yến mạch với nước hoặc sữa hạt, thêm trái cây tươi như chuối, táo, việt quất.
  • Yến mạch ngâm qua đêm (overnight oats): Trộn yến mạch với sữa chua không đường, để tủ lạnh qua đêm, ăn sáng rất tiện lợi.
  • Yến mạch ăn kèm salad rau củ: Trộn yến mạch chín với rau, hạt, nước sốt ít béo.

Lưu ý khi sử dụng

  • Tránh thêm đường hoặc sữa đặc có đường để không làm tăng lượng calo.
  • Ưu tiên yến mạch nguyên hạt (rolled oats, steel-cut oats) thay vì yến mạch ăn liền vì chúng giữ được nhiều chất dinh dưỡng hơn và no lâu hơn.

2. Granola ít đường

Granola là hỗn hợp ngũ cốc (thường là yến mạch), các loại hạt (hạnh nhân, hạt điều, hạt hướng dương…), trái cây khô và đôi khi có mật ong hoặc siro, được nướng giòn. Granola giàu chất xơ, protein và chất béo lành mạnh.

Giá trị dinh dưỡng trung bình (100g Granola ít đường)

(Lưu ý: tùy vào thương hiệu và thành phần cụ thể)

  • Calo: ~350–400 kcal
  • Chất xơ: ~7–10g
  • Protein: ~10–12g
  • Chất béo: ~10–15g (chủ yếu từ các loại hạt)
  • Đường: ~2–5g (đối với loại ít đường hoặc không đường thêm vào)
  • Vitamin & khoáng: Magie, kẽm, vitamin E, B6, omega-3 (nếu có hạt lanh, hạt chia)

Lợi ích cho người giảm cân

  • Giàu chất xơ và protein: Giúp no lâu, hạn chế cảm giác thèm ăn.
  • Cung cấp năng lượng tốt: Phù hợp làm bữa ăn sáng hoặc bữa phụ lành mạnh.
  • Nguồn chất béo tốt: Từ các loại hạt giúp hỗ trợ tim mạch và chuyển hóa.
  • Tiện lợi: Dễ bảo quản, dễ dùng mọi lúc.

Lưu ý quan trọng khi chọn Granola

Chọn loại ít hoặc không có đường thêm vào (tránh mật ong, siro ngô, siro agave nếu giảm cân nghiêm ngặt).

Ưu tiên granola chứa ngũ cốc nguyên hạt, hạt không tẩm muối hoặc đường.

Tránh granola có nhiều trái cây khô tẩm đường, socola, dầu thực vật tinh luyện.

Đọc kỹ thành phần: Ưu tiên loại có dưới 5g đường trên 100g sản phẩm.

Cách sử dụng Granola khi giảm cân

Ăn cùng sữa chua không đường hoặc sữa hạt ít calo

Rắc lên trái cây tươi

Làm topping cho overnight oats

Trộn cùng salad để tăng độ giòn và hương vị

3. Gạo lứt

Gạo lứt (gạo nâu) là loại gạo chỉ bỏ lớp vỏ trấu, giữ lại lớp cám và mầm gạo – nơi chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất. So với gạo trắng, gạo lứt ít qua chế biến hơn nên giữ nguyên giá trị dinh dưỡng.

Giá trị dinh dưỡng (trong 100g gạo lứt nấu chín)

  • Calo: ~110–120 kcal
  • Carbohydrate: ~25g
  • Chất xơ: ~1.8g
  • Protein: ~2.3g
  • Chất béo: ~0.9g
  • Vitamin và khoáng chất:
  • Vitamin B1, B3, B6
  • Magie, mangan, phốt pho, selen, kẽm
  • Chất chống oxy hóa như axit phytic, lignans

Lợi ích của gạo lứt đối với người giảm cân

  • Giàu chất xơ: Tăng cảm giác no lâu, Giảm cảm giác thèm ăn, Hỗ trợ nhu động ruột, chống táo bón
  • Ít calo hơn các loại cơm trộn dầu hoặc tinh bột tinh chế
  • Chỉ số đường huyết thấp hơn gạo trắng: Giúp kiểm soát đường huyết, Phù hợp cho người tiền tiểu đường, người cần giảm cân
  • Tốt cho sức khỏe tim mạch: Nhờ hàm lượng chất xơ và hợp chất thực vật giúp giảm cholesterol xấu (LDL)
  • Cung cấp năng lượng ổn định: Không gây tăng đường huyết nhanh, giúp cơ thể hoạt động bền bỉ

Cách sử dụng gạo lứt hiệu quả khi giảm cân

Ăn thay cơm trắng trong các bữa chính (kết hợp với rau xanh, đạm nạc như ức gà, cá hấp)

Nấu cơm gạo lứt với đậu đen, hạt quinoa hoặc hạt kê để tăng dinh dưỡng

Cháo gạo lứt: Dễ tiêu, phù hợp với bữa sáng hoặc ăn nhẹ buổi tối

Uống nước gạo lứt rang: Giúp thanh lọc cơ thể, hỗ trợ tiêu hóa

Lưu ý khi sử dụng gạo lứt

Gạo lứt cứng hơn gạo trắng, nên ngâm trước 4–8 tiếng để dễ nấu và tiêu hóa hơn.

Dùng lượng vừa phải (1–2 chén cơm mỗi bữa) để không nạp quá nhiều carb.

Người có vấn đề về tiêu hóa nên dùng ít, chọn loại gạo lứt mềm hoặc nấu cháo.

4. Hạt diêm mạch (Quinoa)

Hạt diêm mạch (quinoa) là một loại ngũ cốc giả (pseudo-cereal) có nguồn gốc từ Nam Mỹ, nổi tiếng với giá trị dinh dưỡng cao. Khác với các loại ngũ cốc truyền thống, quinoa chứa đủ 9 axit amin thiết yếu, được xem như một nguồn protein hoàn chỉnh.

Giá trị dinh dưỡng (trong 100g quinoa nấu chín)

  • Calo: ~120 kcal
  • Chất xơ: ~2.8g
  • Protein: ~4.1g
  • Carbohydrate: ~21.3g
  • Chất béo: ~1.9g (phần lớn là chất béo không bão hòa)
  • Vitamin & khoáng chất:
  • Magie, mangan, sắt, kẽm, kali
  • Vitamin B1, B2, B6, folate
  • Chất chống oxy hóa như quercetin, kaempferol

Lợi ích của quinoa đối với người giảm cân

Giàu chất xơ: Hỗ trợ tiêu hóa, chống táo bón, Tạo cảm giác no lâu, giảm thèm ăn

Nguồn protein thực vật hoàn chỉnh: Hỗ trợ duy trì khối cơ trong quá trình giảm cân, Giúp tăng trao đổi chất

Chỉ số đường huyết thấp (GI thấp): Không gây tăng đột biến lượng đường huyết, Tốt cho người cần kiểm soát cân nặng và đường máu

Cung cấp năng lượng ổn định: Phù hợp với người ăn kiêng, người tập luyện thể thao

Cách sử dụng quinoa trong thực đơn giảm cân

Salad quinoa: Trộn cùng rau xanh, cà chua bi, bơ, đậu gà, nước cốt chanh

Thay thế cơm trắng: Dùng quinoa như cơm trong các bữa chính

Cháo quinoa: Nấu với sữa hạt, thêm trái cây cho bữa sáng lành mạnh

Làm nhân cho bánh cuốn, burrito, hoặc cuốn rau

Lưu ý khi sử dụng quinoa

Rửa kỹ trước khi nấu: Quinoa có lớp saponin tự nhiên gây vị đắng, cần rửa sạch trước khi nấu.

Hạn chế thêm muối hoặc dầu khi chế biến để giữ lượng calo thấp.

Dùng ½–1 chén quinoa chín mỗi bữa là hợp lý với chế độ giảm cân.

5. Hạt chia (Chia seeds)

Hạt chia là hạt của cây Salvia hispanica, có nguồn gốc từ Trung Mỹ. Tuy nhỏ bé nhưng hạt chia được xem là siêu thực phẩm nhờ hàm lượng cao chất xơ, omega-3, protein và khoáng chất.

Giá trị dinh dưỡng (trong 100g hạt chia khô)

Calo: ~490 kcal

Chất xơ: ~34g

Protein: ~16g

Chất béo: ~31g (chủ yếu là omega-3 ALA)

Carbohydrate: ~42g (hầu hết là chất xơ)

Khoáng chất: Canxi, magie, sắt, kẽm, phốt pho, kali

Vitamin: B1, B2, B3, folate

Chất chống oxy hóa: Quercetin, chlorogenic acid

Lợi ích của hạt chia đối với người giảm cân

Giàu chất xơ hòa tan: Hấp thụ nước gấp 10–12 lần khối lượng, tạo gel giúp no lâu, Giảm cảm giác thèm ăn và lượng thức ăn tiêu thụ

Nguồn chất béo tốt (omega-3): Giúp chống viêm, hỗ trợ chuyển hóa chất béo, Tốt cho tim mạch và não bộ

Hàm lượng protein thực vật cao: Giúp giữ cơ khi giảm cân, hỗ trợ trao đổi chất

Calo thấp nếu dùng đúng liều lượng: 1 muỗng canh (~12g) chỉ chứa khoảng 58 kcal

Cách sử dụng hạt chia trong chế độ giảm cân

Ngâm nước uống: 1 muỗng hạt chia + 250ml nước, để 15 phút cho nở, uống trước bữa ăn giúp no lâu

Thêm vào sinh tố, sữa chua, hoặc nước ép

Làm pudding hạt chia: Ngâm với sữa hạt và trái cây cho bữa sáng lành mạnh, Rắc lên salad, yến mạch hoặc món ăn vặt

Lưu ý khi dùng hạt chia

Luôn uống đủ nước khi ăn hạt chia để tránh đầy hơi hoặc khó tiêu

Dùng với liều lượng hợp lý: ~1–2 muỗng/ngày là đủ cho người giảm cân

Không nên ăn hạt chia khô trực tiếp quá nhiều – dễ gây nghẹn

6. Hạt bí xanh

Hạt bí xanh (hay còn gọi là pepitas) là phần nhân của hạt bí ngô, thường được tách vỏ, sấy khô hoặc rang để sử dụng như một món ăn nhẹ hoặc nguyên liệu trong các món ăn lành mạnh.

Giá trị dinh dưỡng (trong 28g – khoảng 2 muỗng canh)

Calo: ~150 kcal

Protein: ~7g

Chất xơ: ~1.7g

Chất béo: ~13g (chủ yếu là chất béo không bão hòa)

Carbohydrate: ~4g

Khoáng chất: Magie, kẽm, sắt, đồng, mangan, phốt pho, kali

Vitamin: Vitamin E, B2, folate

Chất chống oxy hóa: Carotenoids, vitamin E, phytosterol

Lợi ích của hạt bí xanh đối với người giảm cân

Giàu protein thực vật: Giúp giữ cơ, hỗ trợ quá trình trao đổi chất và tạo cảm giác no lâu

Chất béo tốt (omega-6 & omega-9): Hỗ trợ chuyển hóa chất béo, không làm tăng cân nếu dùng đúng liều

Magie và kẽm cao: Giúp cân bằng đường huyết, hỗ trợ hệ thần kinh và giấc ngủ – yếu tố gián tiếp hỗ trợ giảm cân

Chống oxy hóa mạnh: Giảm viêm, hỗ trợ sức khỏe tổng thể trong quá trình ăn kiêng

Cách dùng hạt bí xanh trong chế độ ăn giảm cân

Rắc lên salad, súp, cháo yến mạch hoặc sữa chua để tăng hương vị và giá trị dinh dưỡng

Ăn như món ăn vặt lành mạnh: Chọn loại không muối, không rang dầu

Kết hợp với granola ít đường hoặc bánh mì nguyên cám

Xay nhỏ trộn vào sinh tố hoặc nước ép rau củ

Lưu ý khi sử dụng hạt bí xanh

Lượng dùng hợp lý: Khoảng 1–2 muỗng canh/ngày (~15–30g) là đủ để bổ sung dinh dưỡng mà không vượt quá calo

Tránh loại hạt rang muối hoặc tẩm đường, dễ làm tăng natri và calo không mong muốn

Bảo quản nơi khô mát để tránh bị ôi dầu

7. Hạt hướng dương

Hạt hướng dương là phần nhân bên trong quả của cây hoa hướng dương, được sử dụng phổ biến như món ăn vặt hoặc nguyên liệu trong các món ăn lành mạnh. Khi ăn đúng cách và đúng lượng, hạt hướng dương là một lựa chọn tốt cho chế độ ăn kiêng.

Giá trị dinh dưỡng (trong 28g – khoảng 2 muỗng canh nhân hạt)

Calo: ~160 kcal

Protein: ~5.5g

Chất béo: ~14g (chủ yếu là chất béo không bão hòa)

Chất xơ: ~2.5g

Carbohydrate: ~5g

Vitamin: Vitamin E (chiếm đến 37% nhu cầu hàng ngày), Vitamin B1 (thiamin), B6, folate

Khoáng chất: Selen, magie, đồng, mangan, phốt pho

Chất chống oxy hóa: Phenolic acid, flavonoid

Lợi ích của hạt hướng dương đối với người giảm cân

Giàu chất xơ: Giúp cảm giác no lâu, hỗ trợ tiêu hóa, hạn chế ăn vặt

Chứa nhiều vitamin E: Là chất chống oxy hóa mạnh, tốt cho da, tim mạch và hệ miễn dịch

Nguồn protein thực vật tốt: Giúp bảo vệ khối cơ trong quá trình giảm cân

Hỗ trợ kiểm soát đường huyết và cholesterol: Nhờ vào chất béo không bão hòa và magie

Cách sử dụng hạt hướng dương khi giảm cân

Rắc lên salad, cháo yến mạch, sinh tố hoặc sữa chua

Ăn như bữa phụ nhẹ: Chọn loại không muối – rang khô tự nhiên

Trộn vào hỗn hợp granola, bánh năng lượng hoặc bánh mì nguyên cám

Lưu ý khi dùng hạt hướng dương trong chế độ giảm cân

Kiểm soát khẩu phần: Dùng khoảng 1–2 muỗng canh/ngày (~15–30g) là vừa đủ để tránh dư calo

Tránh hạt tẩm muối, đường hoặc chiên dầu – dễ gây tăng cân và tăng natri máu

Kết hợp với chế độ ăn giàu rau, đạm thực vật và ít tinh bột xấu

8. Hạt hạnh nhân

Hạnh nhân là loại hạt có nguồn gốc từ Trung Đông và Địa Trung Hải, thuộc nhóm hạt dinh dưỡng giàu chất béo tốt, protein và chất xơ. Dù có lượng calo cao so với khối lượng nhỏ, nhưng hạnh nhân giúp tạo cảm giác no lâu, rất phù hợp cho người đang ăn kiêng.

Giá trị dinh dưỡng (trong 28g – khoảng 23 hạt)

Calo: ~160–170 kcal

Chất béo: ~14g

Trong đó 9g là chất béo không bão hòa đơn (tốt cho tim mạch)

Protein: ~6g

Chất xơ: ~3.5g

Carbohydrate: ~6g (trong đó đường rất thấp)

Vitamin và khoáng chất: Vitamin E, magie, canxi, kali, riboflavin, mangan

Lợi ích của hạt hạnh nhân đối với người giảm cân

Giàu chất béo không bão hòa đơn: Giúp giảm cholesterol xấu (LDL), tốt cho tim mạch

Chất xơ và protein cao: Góp phần tăng cảm giác no, giảm cảm giác thèm ăn

Chỉ số đường huyết thấp: Hỗ trợ kiểm soát đường huyết, phù hợp cho người ăn kiêng hoặc tiền tiểu đường

Vitamin E và chất chống oxy hóa: Bảo vệ tế bào, hỗ trợ sức khỏe làn da khi giảm cân

Cách sử dụng hạnh nhân trong thực đơn giảm cân

Ăn như bữa phụ nhẹ: Khoảng 10–15 hạt/ngày để cung cấp năng lượng lành mạnh

Trộn với yến mạch, sữa chua Hy Lạp, salad, granola ít đường

Kết hợp với cacao nguyên chất hoặc trái cây khô không đường để làm thanh năng lượng tự nhiên

Sữa hạnh nhân không đường: Là lựa chọn thay thế sữa béo, ít calo và không gây đầy bụng

Lưu ý khi sử dụng hạt hạnh nhân

Kiểm soát khẩu phần: Không nên ăn quá 20–25 hạt/ngày vì dễ vượt mức calo cần thiết

Tránh hạnh nhân tẩm muối, đường hoặc chiên bơ

Chọn hạnh nhân rang khô hoặc hạnh nhân sống để tối ưu hóa lợi ích sức khỏe

9. Ngũ cốc hỗn hợp (Mixed grains)

Ngũ cốc hỗn hợp là sự kết hợp của nhiều loại ngũ cốc nguyên hạt như: Yến mạch, Gạo lứt, Hạt diêm mạch (quinoa), Lúa mạch, Hạt kê (millet), Lúa mì nguyên cám Và đôi khi có thêm các loại đậu.

Mỗi loại ngũ cốc cung cấp một nhóm chất dinh dưỡng đặc biệt, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo cho chế độ ăn giảm cân.

Giá trị dinh dưỡng (trung bình trong 100g hỗn hợp khô)

Calo: ~350–380 kcal

Protein: ~10–15g

Chất xơ: ~7–10g

Chất béo: ~3–5g (thấp, chủ yếu là chất béo tốt)

Carbohydrate phức tạp: ~60–65g

Vitamin & khoáng chất: Vitamin B-complex (B1, B2, B3, B6), E

Sắt, magie, kẽm, kali, canxi

Lợi ích của ngũ cốc hỗn hợp đối với người giảm cân

Giàu chất xơ: Giúp no lâu, giảm cảm giác thèm ăn, hỗ trợ nhu động ruột

Cung cấp protein thực vật: Hỗ trợ bảo vệ cơ bắp khi ăn kiêng

Chỉ số đường huyết thấp: Thích hợp cho người kiểm soát cân nặng và đường huyết

Đa dạng dưỡng chất: Cung cấp năng lượng bền vững, tránh mệt mỏi khi giảm cân

Tốt cho tim mạch và hệ tiêu hóa: Nhờ vào chất chống oxy hóa, vitamin nhóm B và khoáng chất

Cách sử dụng ngũ cốc hỗn hợp trong thực đơn giảm cân

Nấu cơm ngũ cốc: Thay thế gạo trắng bằng hỗn hợp ngũ cốc nguyên hạt (nấu bằng nồi cơm điện với tỷ lệ nước cao hơn bình thường)

Cháo ngũ cốc: Kết hợp với rau củ hoặc sữa hạt không đường

Trộn salad ngũ cốc lạnh: Với đậu gà, bơ, rau củ và nước sốt dầu oliu

Làm bánh/energy bar từ ngũ cốc: Kết hợp với mật ong, hạt chia, hạt hạnh nhân để tạo món ăn nhẹ ít calo

Lưu ý khi dùng ngũ cốc hỗn hợp

Kiểm soát khẩu phần: Mặc dù dinh dưỡng cao, nhưng cần ăn lượng vừa phải (~1/2 chén – 1 chén nấu chín/lần)

Chọn loại không đường, không hương liệu công nghiệp

Ưu tiên sản phẩm hữu cơ hoặc tự trộn tại nhà để kiểm soát thành phần

10. Bột ngũ cốc nguyên chất

Bột ngũ cốc nguyên chất được xay mịn từ các loại ngũ cốc nguyên hạt như: Yến mạch, Gạo lứt, Hạt kê, Lúa mạch, Hạt diêm mạch và có thể thêm một số hạt như đậu xanh, đậu đen, hạnh nhân, hạt chia.

Loại bột này không thêm đường, chất bảo quản, hương liệu hay phụ gia, nên rất phù hợp cho người giảm cân và sống lành mạnh.

Giá trị dinh dưỡng (trung bình 25g bột ngũ cốc nguyên chất)

Calo: ~90–120 kcal

Protein: ~3–5g

Chất xơ: ~3g

Carbohydrate phức tạp: ~15–20g

Chất béo tốt: ~1–2g

Khoáng chất: Magie, sắt, canxi, kali

Vitamin: Nhóm B, vitamin E

Lợi ích đối với người giảm cân

Giúp no lâu, giảm cảm giác thèm ăn: Nhờ hàm lượng chất xơ cao

Cung cấp năng lượng bền vững, ít đường huyết tăng vọt

Hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón

Tốt cho tim mạch và kiểm soát mỡ máu nếu kết hợp các hạt như yến mạch, hạnh nhân

Tiện lợi: Dễ pha chế, tiết kiệm thời gian chuẩn bị bữa ăn

Cách sử dụng bột ngũ cốc nguyên chất để giảm cân

Pha với nước ấm hoặc sữa tươi không đường: 2–3 muỗng canh bột + 150ml nước hoặc sữa

Kết hợp với sữa chua không đường + trái cây tươi: Tạo thành bữa sáng hoặc bữa phụ nhẹ

Thêm vào smoothie: Xay cùng chuối, táo, bơ hoặc rau xanh

Làm bánh hoặc bánh pancake giảm cân bằng bột ngũ cốc nguyên chất thay bột mì

Lưu ý khi dùng bột ngũ cốc nguyên chất

Chọn loại không đường, không kem sữa, không phụ gia

Ưu tiên sản phẩm nguyên chất xay thô thay vì bột siêu mịn để giữ chất xơ

Không lạm dụng quá nhiều: Nên dùng 1–2 lần/ngày, mỗi lần 25–30g để kiểm soát calo

Kết hợp với chế độ ăn cân bằng và vận động thường xuyên